🔍
Search:
PHẬP PHỒNG
🌟
PHẬP PHỒNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양.
1
NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG:
Hình ảnh vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên.
-
2
몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리는 모양.
2
NHẤP NHỔM, MẤP MÁY:
Hình ảnh cơ thể hay môi khẽ nhô lên một lần.
-
Động từ
-
1
가벼운 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG:
Vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
2
몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
2
NHẤP NHỔM, MẤP MÁY:
Cơ thể hay môi nhô lên một lần. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
1
NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG:
Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.
-
2
몸이나 입술 등이 자꾸 살짝 움직여 들리다. 또는 살짝 움직여 들리게 하다.
2
NHẤP NHỔM, MẤP MÁY:
Cơ thể hay môi liên tục khẽ cử động và nâng lên. Hoặc làm cho khẽ cử động và nâng lên.
-
Động từ
-
1
물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
1
NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG:
Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.
-
2
몸이나 입술 등이 자꾸 살짝 움직여 들리다. 또는 살짝 움직여 들리게 하다.
2
NHẤP NHỔM, MẤP MÁY:
Cơ thể hay môi liên tục khẽ cử động và nâng lên. Hoặc làm cho khẽ cử động và nâng lên.